Thời khóa biểu (năm học 2018 - 2019)
- Thứ bảy - 01/09/2018 03:57
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Thứ | Tiết | 6/1 | 6/2 | 6/3 | 6/4 | 6/5 | 9/1 | 9/2 | 9/3 | 9/4 |
Thứ 2 Sáng | 1 | CC (Xuân) | CC (Hiệp) | CC (Trang) | CC (Mai) | CC (Thạo) | CC (Phương) | CC (Lành) | CC (Nghiêm) | CC (Loan) |
2 | Văn ( Xuân) | Địa ( Hiệp) | Nhạc ( H. Anh) | Văn ( Trang) | Sử ( Thạo) | Sử ( Lành) | Địa ( Phương) | Văn ( H.Loan) | Anh Văn (Nghiêm) | |
3 | Văn ( Xuân) | Anh ( L.Nguyên) | Văn ( Trang) | Địa ( Hiệp) | Nhạc ( H. Anh) | Địa ( Phương) | Toán ( Loan) | Văn ( H.Loan) | Anh Văn (Nghiêm) | |
4 | Địa ( Hiệp) | Anh ( L.Nguyên) | Văn ( Trang) | Toán ( Mai) | Thể Dục ( Sơn) | Toán ( Loan) | Văn ( H.Loan) | Địa ( Phương) | Sử ( Lành) | |
5 | Anh ( L.Nguyên) | Nhạc ( H. Anh) | Địa ( Hiệp) | Toán ( Mai) | Thể Dục ( Sơn) | Toán ( Loan) | Văn ( H.Loan) | Anh Văn (Nghiêm) | Địa ( Phương) | |
Thứ 3 Sáng | 1 | Anh ( L.Nguyên) | Toán ( Thy) | Tin ( Lan) | Anh (Nghiêm) | Toán ( Cương) | Văn ( Diễm) | Hóa( Tuấn) | Toán ( Kính) | Toán ( Loan) |
2 | Anh ( L.Nguyên) | Toán ( Thy) | Tin ( Lan) | Anh (Nghiêm) | Toán ( Cương) | Văn ( Diễm) | Sinh (T.Nguyên) | Toán ( Kính) | Hóa( Tuấn) | |
3 | C.Nghệ (T. Nguyên) | KHTN( Tuấn) | Toán ( Thy) | Công nghệ ( Lễ) | Anh (Ngọc) | Anh ( L.Nguyên) | Toán ( Loan) | Anh Văn (Nghiêm) | Văn ( Diễm) | |
4 | KHTN( Tuấn) | C.Nghệ (T. Nguyên) | Toán ( Thy) | Tin ( Lan) | Anh (Ngọc) | Anh ( L.Nguyên) | Toán ( Loan) | Anh Văn (Nghiêm) | Văn ( Diễm) | |
5 | KHTN( Tuấn) | Văn ( Diễm) | Anh (Nghiêm) | Tin ( Lan) | Công nghệ ( Lễ) | Toán ( Loan) | Anh ( L.Nguyên) | Sinh (T.Nguyên) | Lý (Thy) | |
Thứ 4 Sáng | 1 | Anh ( L.Nguyên) | Tin ( Lan) | Thể Dục ( Sơn) | Văn ( Trang) | Mỹ thuật ( Duy) | Toán ( Loan) | Lý (Thy) | Hóa ( Tâm) | Hóa( Tuấn) |
2 | KHTN( Tuấn) | Tin ( Lan) | Thể Dục ( Sơn) | Văn ( Trang) | Sinh ( Quốc) | Lý (Thy) | Anh ( L.Nguyên) | Lý (Thy) | Sinh (T.Nguyên) | |
3 | Toán( D.Phong) | KHTN( Tuấn) | Sinh ( Quốc) | Sinh ( Tâm) | Văn ( Trang) | Sinh (T.Nguyên) | Anh ( L.Nguyên) | Tin ( Lan) | Mỹ thuật ( Duy) | |
4 | C.Nghệ (T. Nguyên) | KHTN( Tuấn) | Toán ( Thy) | Công nghệ ( Lễ) | Văn ( Trang) | Tin ( Lan) | Mỹ thuật ( Duy) | Toán ( Kính) | Toán ( Loan) | |
5 | GDCD ( Trang) | C.Nghệ (T. Nguyên) | Toán ( Thy) | Mỹ thuật ( Duy) | Toán ( Cương) | Tin ( Lan) | Hóa( Tuấn) | Toán ( Kính) | Toán ( Loan) | |
Thứ 4 Chiều | 1 | |||||||||
2 | Thể dục ( Sơn) | |||||||||
3 | Thể dục ( Sơn) | |||||||||
4 | Thể dục ( Sơn) | |||||||||
5 | Thể dục ( Sơn) | |||||||||
Thứ 5 Sáng | 1 | Nhạc ( H.anh) | Văn ( Diễm) | Văn ( Trang) | Anh (Nghiêm) | Tin ( Lan) | Lý (Thy) | Văn ( H.Loan) | Sinh (T.Nguyên) | GDCD (An) |
2 | Toán( D.Phong) | Văn ( Diễm) | Anh (Nghiêm) | Văn ( Trang) | Tin ( Lan) | Sinh (T.Nguyên) | Văn ( H.Loan) | GDCD (An) | Địa ( Phương) | |
3 | Tin ( Lan) | Thể Dục ( Sơn) | Anh (Nghiêm) | Nhạc ( H.anh) | Văn ( Trang) | Văn ( Diễm) | Địa ( Phương) | Văn ( H.Loan) | Sinh (T.Nguyên) | |
4 | Tin ( Lan) | Thể Dục ( Sơn) | Địa ( Phương) | Sinh (T.Nguyên) | Văn ( H.Loan) | Văn ( Diễm) | ||||
Thứ 6 Sáng | 1 | Toán( D.Phong) | Toán ( Thy) | Mỹ thuật ( Duy) | Thể Dục ( Sơn) | Toán ( Cương) | Hóa (Vĩnh) | Tin ( Lan) | Hóa ( Tâm) | Văn ( Diễm) |
2 | Toán( D.Phong) | Toán ( Thy) | Sinh ( Quốc) | Thể Dục ( Sơn) | Anh (Ngọc) | GDCD (Nương) | Tin ( Lan) | Công nghệ ( Lễ) | Văn ( Diễm) | |
3 | Mỹ thuật ( Duy) | Văn ( Diễm) | Công nghệ ( Lễ) | Sinh ( Tâm) | Lý ( Đông) | Anh ( L.Nguyên) | GDCD (Nương) | Lý (Thy) | Tin ( Lan) | |
4 | Thể Dục ( Sơn) | Anh ( L.Nguyên) | Lý ( Đông) | Sử ( Thạo) | Sinh ( Quốc) | Văn ( Diễm) | Lý (Thy) | Văn ( H.Loan) | Tin ( Lan) | |
5 | Thể Dục ( Sơn) | Anh ( L.Nguyên) | Sử ( Thạo) | Lý ( Đông) | Công nghệ ( Lễ) | Văn ( Diễm) | Văn ( H.Loan) | Tin ( Lan) | Lý (Thy) | |
Thứ 6 Chiều | 1 | |||||||||
2 | Thể dục ( Sơn) | |||||||||
3 | Thể dục ( Sơn) | |||||||||
4 | Thể dục ( Sơn) | |||||||||
5 | Thể dục ( Sơn) | |||||||||
Thứ 7 Sáng | 1 | Văn ( Xuân) | GDCD ( Trang) | Công nghệ ( Lễ) | GDCD ( H.Loan) | Địa ( Hiệp) | Công nghệ ( Lễ) | Sử ( Lành) | Mỹ thuật ( Duy) | Toán ( Loan) |
2 | Văn ( Xuân) | Sử ( Thạo) | Văn ( Trang) | Toán ( Mai) | GDCD ( H.Loan) | Mỹ thuật ( Duy) | Toán ( Loan) | Sử ( Lành) | Công nghệ ( Lễ) | |
3 | Sử ( Thạo) | Mỹ thuật ( Duy) | GDCD ( H.Loan) | Toán ( Mai) | Văn ( Trang) | Hóa (Vĩnh) | Công nghệ ( Lễ) | Địa ( Phương) | Anh (Nghiêm) | |
4 | SHL (Xuân) | SHL (Hiệp) | SHL (Trang) | SHL (Mai) | SHL (Thạo) | SHL (Phương) | SHL (Lành) | SHL (Nghiêm) | SHL (Loan) | |
5 | GDNGLL( Xuân) | GDNGLL( Hiệp) | GDNGLL( Trang) | GDNGLL( Mai) | GDNGLL( Thạo) | GDNGLL( Phương) | GDNGLL( Lành) | GDNGLL(Nghiêm) | GDNGLL( Loan) | |
Thứ 11, ngày 13 tháng 08 năm 2018 | ||||||||||
61: | Dương Đông Xuân | 91: | Bùi Minh Phương | P.HIỆU TRƯỞNG | ||||||
62: | Đặng Hoàng Hiệp | 92: | Nguyễn Thị Tất Lành | |||||||
63: | Lê Thị Trang | 93: | Trần Thanh Nghiêm | |||||||
64: | Nguyễn Thị Mai | 94: | Lê Thị Loan | |||||||
65: | Mai Thị Thạo | |||||||||
Lưu ý: GDNGLL Giáo viên dạy vào các tuần chẳn( Tuần thứ 2,4,6,8…). | Dương Văn Phong |